--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dấp giọng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dấp giọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dấp giọng
+
xem nhấp giọng
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
dấp giọng
:
xem nhấp giọng
+
đeo
:
to carry; to wear; to put on
+
hiểu
:
to grasp; to comprehend; to understandtôi không hiểu ý anhI don't understand you
+
giá trị
:
Value worthNgười có giá trịA person of value (of great worth)Bài văn có giá trịA literary essay of great worthGiá trị đổi chác ; giá trị giao dịchExchangne valueGiá trị sử dụngUse valueGiá trị thặng dưSurplus valueVé không còn giá trị nữaThe ticket is no longer valid
+
sảnh
:
(từ cũ) Office building